Kia Sorento SUV

Found 145 items

  • Năm sản xuất: 2020
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Đã sử dụng
  • Năm sản xuất: 2023
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2023
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2023
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2023
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2023
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2023
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2023
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2023
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2023
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2023
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2023
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới

Kia Sorento là một mẫu SUV cỡ trung nổi bật trong dòng xe của Kia, được giới thiệu lần đầu vào năm 2002. Sorento đã trải qua nhiều thế hệ cải tiến với các tính năng mới mẻ, thiết kế hiện đại và hiệu suất mạnh mẽ. Xe hướng đến khách hàng cần một chiếc SUV gia đình rộng rãi, đầy đủ tính năng và khả năng vận hành tốt trong cả đô thị lẫn off-road.

Lịch sử phát triển Kia Sorento

  1. Ra mắt và mục tiêu phát triển

    • Ra mắt: Kia Sorento lần đầu tiên được ra mắt vào năm 2002 tại thị trường Bắc Mỹ và ngay lập tức đã thu hút sự chú ý của người tiêu dùng nhờ vào sự kết hợp giữa thiết kế thể thao, khả năng vận hành mạnh mẽ và tính năng tiện nghi. Trong suốt các năm qua, Sorento đã trải qua nhiều cải tiến về thiết kế và công nghệ, từ một mẫu xe chỉ tập trung vào nhu cầu vận hành tới một chiếc SUV hoàn chỉnh với khả năng an toàn, tiện ích cao.
    • Mục tiêu: Sorento được phát triển để đáp ứng nhu cầu của các gia đình tìm kiếm một chiếc SUV cỡ trung có thể sử dụng hàng ngày, với không gian rộng rãi, khả năng vận hành mạnh mẽ và tính năng an toàn đáng tin cậy. Mẫu xe này cũng nhắm đến khách hàng yêu thích sự đa dụng, vừa có thể di chuyển trong thành phố, vừa có thể sử dụng cho các chuyến du lịch dài ngày.
  2. Thiết kế

    • Ngoại thất: Kia Sorento có thiết kế ngoại thất hiện đại và mạnh mẽ, với lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng của Kia, đèn pha LED sắc nét và các chi tiết cơ bắp trên thân xe. Các đường gân dập nổi và những viền mạ chrome tại các chi tiết giúp Sorento có vẻ ngoài cao cấp và sang trọng.
    • Nội thất: Nội thất của Sorento được thiết kế để mang lại không gian rộng rãi và thoải mái cho tất cả hành khách. Sorento có thể được trang bị với 5 hoặc 7 chỗ ngồi, phù hợp với nhu cầu của gia đình lớn. Hệ thống giải trí của xe bao gồm màn hình cảm ứng, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, hệ thống âm thanh cao cấp và các tiện ích như ghế chỉnh điện, cửa sổ trời, điều hòa tự động, tạo ra một không gian sang trọng và thoải mái.
  3. Động cơ và hiệu suất

    • Động cơ: Kia Sorento có nhiều tùy chọn động cơ, bao gồm động cơ xăng 2.4L, động cơ V6 3.3L và động cơ diesel 2.2L. Những động cơ này mang lại công suất từ 170 mã lực đến 290 mã lực (tùy theo phiên bản và thị trường), cho phép Sorento có khả năng vận hành mạnh mẽ và ổn định, đáp ứng nhu cầu di chuyển trong đô thị và cả các cung đường off-road.
    • Hệ thống truyền động: Sorento có sẵn cả hệ thống dẫn động cầu trước (FWD) và dẫn động bốn bánh (AWD), phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng trong các điều kiện đường xá khác nhau. Hệ thống truyền động kết hợp với hộp số tự động 6 cấp hoặc 8 cấp giúp xe vận hành êm ái và linh hoạt.
  4. Công nghệ và tính năng

    • Hệ thống giải trí: Kia Sorento được trang bị hệ thống thông tin giải trí với màn hình cảm ứng lớn (từ 8 đến 12 inch tùy phiên bản), tích hợp các tính năng như Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth và khả năng kết nối Wi-Fi. Xe còn có hệ thống âm thanh cao cấp từ Harman Kardon (tùy phiên bản).
    • Tính năng an toàn: Sorento được trang bị hàng loạt tính năng an toàn tiên tiến, bao gồm hệ thống phanh ABS, hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo va chạm phía trước, hệ thống túi khí toàn diện và hỗ trợ đỗ xe. Tính năng hỗ trợ lái xe tự động (Cruise Control) và hệ thống cảnh báo điểm mù cũng có sẵn, mang lại cảm giác an toàn và tiện nghi cho người lái.
    • Tiện ích: Các tiện ích trên Kia Sorento gồm ghế ngồi có thể điều chỉnh điện, cửa sổ trời, sạc điện thoại không dây, hệ thống điều hòa tự động 2 vùng và các ngăn chứa đồ tiện dụng, giúp mang lại sự thoải mái trong suốt hành trình dài.
  5. Thành công và tác động

    • Thành công toàn cầu: Kia Sorento đã nhận được sự ưa chuộng trên toàn cầu, đặc biệt tại các thị trường Bắc Mỹ, Châu Âu và các quốc gia Đông Nam Á. Mẫu xe này đã giúp Kia khẳng định vị thế của mình trong phân khúc SUV cỡ trung và là đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ với các mẫu xe như Toyota Highlander, Hyundai Santa Fe, và Honda Pilot.
    • Giải thưởng: Kia Sorento đã giành được nhiều giải thưởng quốc tế về thiết kế, công nghệ và tính năng an toàn. Những giải thưởng này chứng tỏ sự thành công của mẫu xe này trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng toàn cầu.

Kia Sorento tại thị trường Việt Nam

  1. Ra mắt tại Việt Nam

    • Ra mắt: Kia Sorento chính thức được giới thiệu tại thị trường Việt Nam vào năm 2009, và đã trở thành một trong những mẫu SUV cỡ trung bán chạy tại đây. Mẫu xe này thu hút sự chú ý của khách hàng nhờ vào thiết kế hiện đại, không gian rộng rãi và các tính năng tiện nghi, đặc biệt là khả năng vận hành ổn định trên nhiều loại địa hình.
    • Mục tiêu: Kia Sorento tại Việt Nam nhắm đến các gia đình có nhu cầu sử dụng xe rộng rãi cho những chuyến đi dài, du lịch hoặc phục vụ công việc, đồng thời vẫn cần một chiếc SUV sang trọng và dễ sử dụng trong thành phố.
  2. Các phiên bản tại Việt Nam

    • Kia Sorento tại Việt Nam có các phiên bản động cơ xăng và diesel, với các phiên bản như Sorento 2.4 G, Sorento 2.4 Luxury, Sorento 2.5 Premium và Sorento 2.2 Diesel. Các phiên bản này đều được trang bị đầy đủ các tính năng như điều hòa tự động, màn hình giải trí lớn, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto, và hệ thống an toàn tiên tiến.
    • Phiên bản cao cấp nhất của Kia Sorento tại Việt Nam còn được trang bị ghế ngồi bọc da, cửa sổ trời, camera 360 độ và hệ thống âm thanh Harman Kardon, giúp nâng cao trải nghiệm người dùng.
  3. Giá bán

    • Kia Sorento tại Việt Nam có giá bán dao động từ khoảng 1 tỷ đồng đến 1.5 tỷ đồng, tùy vào phiên bản và trang bị. Mức giá này giúp Sorento trở thành một lựa chọn cạnh tranh trong phân khúc SUV cỡ trung, với các tính năng cao cấp và khả năng vận hành linh hoạt.
  4. Thành công tại Việt Nam

    • Kia Sorento đã đạt được thành công tại thị trường Việt Nam nhờ vào sự kết hợp giữa thiết kế hiện đại, không gian rộng rãi và các tính năng tiện nghi. Mẫu xe này đặc biệt thu hút những khách hàng gia đình, những người tìm kiếm một chiếc SUV tiện dụng nhưng cũng muốn có một phương tiện sang trọng và đáng tin cậy.

Tầm nhìn và tiềm năng của Kia Sorento tại Việt Nam

Kia Sorento có tiềm năng phát triển mạnh mẽ tại thị trường Việt Nam nhờ vào các yếu tố như thiết kế đẹp mắt, tính năng công nghệ hiện đại và khả năng vận hành mạnh mẽ. Với sự gia tăng nhu cầu về SUV cỡ trung trong các gia đình, Sorento sẽ tiếp tục là một lựa chọn hấp dẫn cho những khách hàng tìm kiếm một chiếc xe đa dụng, sang trọng và đầy đủ tính năng.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).